Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở United Arab Emirates

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong United Arab Emirates trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ United Arab Emirates. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở United Arab Emirates.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Toncoin

1

TON

₫162,523.8610.53%20.81%4.94%₫564,518,426,009,079₫11,256,600,007,27111419-price-graph

2

Avalanche

2

AVAX

₫879,695.261.22%1.60%26.68%₫334,983,687,677,826₫7,760,876,393,8845805-price-graph

3

Chainlink

3

LINK

₫360,770.441.73%2.39%18.97%₫211,808,316,347,408₫7,059,033,960,6711975-price-graph

4

Shiba Inu

4

SHIB

₫0.59322.77%0.35%15.59%₫349,546,819,600,990₫9,438,987,099,6815994-price-graph

5

Tellor

5

TRB

₫3,2...51.21
1.88%69.15%45.75%₫8,434,808,913,598₫15,125,335,381,9834944-price-graph

6

Myro

6

MYRO

₫4,018.297.42%9.40%32.89%₫3,794,086,877,786₫483,898,811,49728382-price-graph

7

FLOKI

7

FLOKI

₫4.546.49%5.79%10.67%₫43,400,487,786,189₫5,013,347,703,25710804-price-graph

8

Merlin Chain

8

MERL

₫11,658.586.56%17.30%65.89%₫2,640,668,579,575₫1,193,783,380,28130712-price-graph

9

Polkadot

9

DOT

₫178,336.540.36%5.08%19.73%₫256,439,633,628,923₫4,340,893,420,7986636-price-graph

10

Wormhole

10

W

₫15,973.881.64%15.76%26.69%₫28,752,977,780,981₫2,554,826,176,62629587-price-graph

11

Saga

11

SAGA

₫73,495.841.85%11.27%53.64%₫6,787,035,037,635₫1,534,395,606,73530372-price-graph

12

PancakeSwap

12

CAKE

₫69,080.952.76%5.49%29.80%₫18,021,227,190,939₫695,668,071,4877186-price-graph

13

Renzo

13

REZ

₫3,714.922.64%10.64%43.76%₫4,272,154,860,847₫1,169,642,290,14230843-price-graph

14

ORDI

14

ORDI

₫985,199.023.17%6.85%43.49%₫20,689,179,415,789₫2,749,595,020,25625028-price-graph

15

FTX Token

15

FTT

₫45,637.849.07%17.90%8.40%₫15,010,061,490,727₫1,277,959,636,4644195-price-graph

16

LayerAI

16

LAI

₫938.933.65%16.10%21.65%

₫1,877,862,430,896

₫171,830,977,12023846-price-graph

17

Stacks

17

STX

₫52,742.760.68%2.85%35.37%₫76,956,671,781,932₫2,650,235,921,7654847-price-graph

18

Boe

18

BOE

₫56.76166.82%5215.28%1039.88%

₫56,762,423,002

₫112,225,259,49230323-price-graph

19

Portal

19

PORTAL

₫20,379.424.49%3.91%49.39%₫3,764,813,627,802₫690,106,837,95629555-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi