Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Australia

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Australia trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Australia. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Australia.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Tellor

1

TRB

₫3,4...12.08
22.26%195.55%53.96%₫8,979,930,115,947₫14,184,960,398,9684944-price-graph

2

Render

2

RNDR

₫256,894.886.83%40.21%0.82%₫99,840,455,707,395₫11,024,727,862,0085690-price-graph

3

Immutable

3

IMX

₫52,736.856.60%8.10%27.60%₫76,827,849,964,719₫1,205,000,329,07510603-price-graph

4

Pepe

4

PEPE

₫0.19937.97%26.17%0.23%₫83,840,196,889,728₫15,077,946,750,35924478-price-graph

5

Mode

5

MODE

₫1,311.655031.90%5017.20%5061.61%

₫1,705,142,493,690

₫956,179,232,52731016-price-graph

6

Moonbeam

6

GLMR

₫7,200.476.32%2.78%40.86%₫6,191,051,488,689₫154,575,943,9856836-price-graph

7

ZeroLend

7

ZERO

₫13.5521.52%23.28%22.62%
--
₫976,870,504,32631076-price-graph

8

Ondo

8

ONDO

₫20,034.947.54%7.53%4.04%₫27,843,752,705,573₫3,562,247,162,74121159-price-graph

9

Popcat (SOL)

9

POPCAT

₫11,824.4717.97%24.92%45.45%₫11,587,662,803,730₫2,395,952,872,49728782-price-graph

10

ChainGPT

10

CGPT

₫6,095.226.85%7.73%27.75%₫2,784,462,990,146₫246,936,748,01223756-price-graph

11

Arweave

11

AR

₫995,754.333.44%42.26%13.12%₫65,176,288,299,282₫3,011,337,499,5865632-price-graph

12

Ethereum

12

ETH

₫76,...02.32
4.19%2.69%17.43%₫9,136,800,381,774,492₫291,344,037,033,1551027-price-graph

13

THORChain

13

RUNE

₫143,079.492.95%18.43%27.65%₫48,024,812,553,485₫8,750,294,028,2224157-price-graph

14

Polkadot

14

DOT

₫177,613.053.82%7.23%22.22%₫255,399,301,367,859₫4,386,178,945,6696636-price-graph

15

BOOK OF MEME

15

BOME

₫265.9310.09%18.44%29.11%₫18,340,184,287,998₫5,254,168,125,48929870-price-graph

16

dogwifhat

16

WIF

₫74,381.1112.28%23.72%29.97%₫74,299,740,536,402₫14,532,162,139,28728752-price-graph

17

Bitcoin

17

BTC

₫1,5...04.72
3.42%7.23%13.90%₫31,192,877,598,984,972₫638,952,542,539,6871-price-graph

18

Seamless

18

SEAM

₫146,763.650.91%27.71%1.46%

₫2,167,006,166,199

₫42,202,756,72828652-price-graph

19

FTX Token

19

FTT

₫49,785.2219.56%42.50%12.68%₫16,374,115,609,620₫3,157,349,567,3514195-price-graph

20

Shiba Inu

20

SHIB

₫0.57835.69%6.97%21.70%₫340,772,247,653,650₫10,141,234,541,0385994-price-graph

21

Sui

21

SUI

₫26,623.256.55%6.34%37.70%₫62,277,033,797,397₫5,734,039,199,44620947-price-graph

22

Spacemesh

22

SMH

₫62,064.720.35%36.95%29.98%

₫2,169,444,196,762

₫47,640,796,32229770-price-graph

23

Terra Classic

23

LUNC

₫2.691.73%10.16%22.99%₫15,589,168,814,763₫1,185,246,285,6714172-price-graph

24

Degen

24

DEGEN

₫481.666.40%8.87%57.53%₫6,829,793,507,316₫743,986,728,45230096-price-graph

25

Internet Computer

25

ICP

₫309,630.906.44%4.01%31.76%₫143,558,788,450,898₫2,507,659,246,5178916-price-graph

26

Bonk

26

BONK

₫0.59936.51%9.48%3.30%₫38,249,395,770,943₫4,404,597,241,00523095-price-graph

27

catwifhat

27

CWIF

₫0.0181216.51%349.81%74.05%₫659,566,156,544₫200,081,455,5358977-price-graph

28

JasmyCoin

28

JASMY

₫452.998.16%12.88%15.50%₫22,332,327,915,669₫1,193,430,984,7648425-price-graph

29

zkSwap Finance

29

ZF

₫1,518.654.26%45.98%6.34%₫526,559,481,878₫68,557,465,44228106-price-graph

30

Celestia

30

TIA

₫239,445.776.23%0.13%26.50%₫43,638,754,398,841₫2,012,947,741,46122861-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi