Các loại tiền điện tử thịnh hành ngày nay ở Indonesia

Dưới đây là danh sách các loại tiền điện tử có xu hướng hot nhất trong Indonesia trên CoinMarketCap. Đây là những đồng tiền và mã thông báo có mức độ hiển thị cao nhất trong 24 giờ qua kể từ Indonesia. CoinMarketCap có hàng triệu khách truy cập mỗi ngày, điều đó có nghĩa là danh sách bên dưới là cách tuyệt vời để hiểu các xu hướng hiện tại ở Indonesia.

#

Tên

Giá

24 giờ

7n

30ng

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

7 ngày qua

1

Celsius

1

CEL

₫23,656.5972.39%255.33%297.14%₫5,650,697,232,288₫1,904,065,899,6232700-price-graph

2

Frontier

2

FRONT

₫46,340.3446.07%119.24%49.70%₫4,170,630,389,398₫8,152,519,305,3045893-price-graph

3

Celo

3

CELO

₫20,641.560.26%7.36%30.45%₫11,077,860,528,058₫3,605,770,820,8765567-price-graph

4

Merlin Chain

4

MERL

₫11,079.4219.24%19.46%67.57%₫2,509,489,625,685₫1,728,952,719,32330712-price-graph

5

eCash

5

XEC

₫1.234.40%7.41%37.09%₫24,135,070,659,990₫405,987,464,64310791-price-graph

6

RACA

6

RACA

₫5.572.52%2.40%37.71%₫2,016,896,410,284₫243,865,663,10911346-price-graph

7

Hedera

7

HBAR

₫2,777.882.52%6.58%0.13%₫99,278,239,160,933₫2,031,848,347,0944642-price-graph

8

Fluence

8

FLT

₫14,203.4915.09%6.68%52.32%

₫710,174,444,358

₫177,196,596,77330097-price-graph

9

Gaimin

9

GMRX

₫165.885.53%0.85%57.13%₫1,100,501,295,099₫25,880,018,82929037-price-graph

10

Fusionist

10

ACE

₫137,591.494.79%11.94%39.91%₫3,022,819,087,000₫1,361,652,037,16728674-price-graph

11

THORChain

11

RUNE

₫148,944.349.84%20.29%23.66%₫49,987,905,284,166₫12,227,938,207,8434157-price-graph

12

Manta Network

12

MANTA

₫42,297.244.58%0.05%44.90%₫10,616,607,974,348₫843,485,157,89513631-price-graph

13

Pepe

13

PEPE

₫0.20611.87%21.24%4.74%₫86,683,506,671,180₫16,234,950,127,16124478-price-graph

14

MAGA

14

TRUMP

₫107,475.9612.82%1.28%32.54%₫4,519,948,566,770₫71,759,420,02627872-price-graph

15

Kusama

15

KSM

₫736,187.150.12%1.76%34.70%₫6,235,577,352,272₫561,595,268,0975034-price-graph

16

Tensor

16

TNSR

₫20,075.735.96%3.52%57.84%₫2,509,465,637,608₫1,615,305,839,97330449-price-graph

17

Popcat (SOL)

17

POPCAT

₫12,470.4710.65%3.37%61.57%₫12,220,721,835,670₫2,296,203,787,69628782-price-graph

18

ABBC Coin

18

ABBC

₫338.096.51%8.24%47.60%₫413,577,353,513₫31,356,981,9933437-price-graph

19

Tellor

19

TRB

₫3,7...74.71
29.77%210.98%62.10%₫9,575,091,842,630₫17,288,937,891,3394944-price-graph

20

Aptos

20

APT

₫220,922.594.25%1.50%38.53%₫94,656,099,401,645₫3,120,060,315,88121794-price-graph

21

Myro

21

MYRO

₫3,902.399.85%10.36%41.42%₫3,684,651,657,291₫554,153,237,38128382-price-graph

22

Injective

22

INJ

₫607,475.616.07%2.28%32.99%₫56,738,222,109,775₫2,438,663,564,7587226-price-graph

23

Mode

23

MODE

₫1,334.205.55%5104.50%5149.67%

₫1,734,453,639,264

₫315,325,015,57531016-price-graph

24

Zero1 Labs

24

DEAI

₫14,564.2915.27%21.90%33.87%₫1,328,572,818,130₫55,132,454,03829734-price-graph

25

ONBUFF

25

ONIT

₫1,248.6913.95%44.51%14.64%₫961,582,110,673₫166,948,142,7296739-price-graph

26

Chiliz

26

CHZ

₫3,245.671.75%12.58%19.38%₫28,848,467,144,208₫2,122,798,657,8524066-price-graph

27

Quant

27

QNT

₫2,4...97.69
1.26%2.03%20.10%₫30,098,515,217,971₫463,441,800,3453155-price-graph

28

michi

28

$MICHI

₫4,948.3621.84%45.22%284.61%

₫2,755,101,643,966

₫487,712,667,42230943-price-graph

29

Jeo Boden

29

BODEN

₫7,894.8218.94%13.86%62.97%

₫5,449,993,710,448

₫534,510,649,21429687-price-graph

30

Klaytn

30

KLAY

₫4,503.531.35%2.09%30.86%₫16,344,003,553,087₫304,836,018,7454256-price-graph

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Mỹ

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Đại Dương

Xu hướng tiền điện tử ở Trung Đông

Xu hướng tiền điện tử ở Châu Phi