Top các token Yield Farming hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Trang này sẽ liệt kê các token khai thác lợi suất (Yield Farming) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Tổng giá trị của tất cả các token khai thác lợi suất (Yield Farming) ngày hôm nay là ₫308.8T, giảm giá trị 2.06% trong 24 giờ qua.

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yield Farming. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

23

₫188,194.96
0.31%2.86%4.45%

₫112.72T₫112,715,665,646,326

₫2,713,641,015,729

14,419,307 UNI

598,930,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

66

₫2,2...62.53
0.28%0.82%5.38%

₫33.18T₫33,177,853,577,642

₫2,264,134,357,959

1,010,836 AAVE

14,812,451 AAVE

aave-7d-price-graph

93

₫66,531.73
0.14%6.54%0.77%

₫21.81T₫21,807,052,952,019

₫637,454,876,711

9,581,215 SNX

327,769,196 SNX

synthetix-7d-price-graph

109

₫66,747.13
0.16%2.83%3.17%

₫17.34T₫17,343,103,201,606

₫583,643,053,841

8,744,092 CAKE

259,832,937 CAKE

pancakeswap-7d-price-graph

127

₫7,354.20
0.18%5.26%1.43%

₫13.67T₫13,668,039,834,676

₫233,023,854,317

31,685,814 WOO

1,858,534,928 WOO

wootrade-7d-price-graph

130

₫10,756.36
0.17%3.71%2.28%

₫12.97T₫12,965,415,212,523

₫1,179,541,785,837

109,659,895 CRV

1,205,371,518 CRV

curve-dao-token-7d-price-graph

143

₫1,4...67.20
0.49%2.65%4.43%

₫11.52T₫11,518,266,678,161

₫853,156,290,412

601,040 COMP

8,114,500 COMP

compound-7d-price-graph

216

₫25,380.86
0.17%0.60%0.69%

₫16.48T₫16,483,198,658,700

₫524,930,812,270

20,682,154 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

241

₫5,924.95
0.17%6.75%3614.03%

₫6.69T₫6,687,090,336,532

₫605,766,646

102,240 ERC20

1,128,632,512 ERC20

erc20-7d-price-graph

250

₫25,856.77
0.27%2.59%5.28%

₫6.11T₫6,105,408,655,903

₫719,611,455,029

27,830,675 SUSHI

236,124,150 SUSHI

sushiswap-7d-price-graph
yearn.financeYFI$6888.26
BalancerBAL$3.51
IQIQ$0.01
JOEJOE$0.49
VenusXVS$9.51
TrueFiTRU$0.11
MOBOXMBOX$0.33
StellaALPHA$0.11
Badger DAOBADGER$4.22
MdexMDX$0.06
RallyRLY$0.01
NEOPINNPT$0.62
AlchemixALCX$24.32
FlamingoFLM$0.09
Harvest FinanceFARM$75.99
Linear FinanceLINA$0.01
QuickSwap [Old]QUICK$61.53
BiswapBSW$0.08
BeefyBIFI$404.10
TranchessCHESS$0.18
MinswapMIN$0.02
Alpaca FinanceALPACA$0.17
ScallopSCLP$0.38
BurgerCitiesBURGER$0.45
BarnBridgeBOND$3.05
ICHIICHI$2.77
zkSwap FinanceZF$0.06
BifrostBNC$0.49
DFI.MoneyYFII$460.30
Step AppFITFI$0.01
UNCX NetworkUNCX$299.34
TarotTAROT$0.21
TorumXTM$0.05
GameswapGSWAP$0.70
RigoBlockGRG$2.29
ThenaTHE$0.35
Rari Governance TokenRGT$0.42
NashNEX$0.12
PolkaBridgePBR$0.07
BabySwapBABY$0.01
Horizon ProtocolHZN$0.03
VesperVSP$0.42
saffron.financeSFI$35.15
yAxisYAXIS$3.14
Minter NetworkBIP$0.00
Lattice TokenLTX$0.09
Niftyx ProtocolSHROOM$0.05
Pickle FinancePICKLE$1.26
Launchblock.comLBP$0.00
InterlayINTR$0.03
IdleIDLE$0.25
Hot CrossHOTCROSS$0.02
ZooKeeperZOO$0.00
ConvergenceCONV$0.00
AutoAUTO$15.97
YAM V3YAM$0.08
KALMKALM$0.12
Belt FinanceBELT$0.09
RookROOK$1.45
Residual TokeneRSDL$0.00
StrongSTRONG$4.00
OxygenOXY$0.01
SwerveSWRV$0.02
OctoFiOCTO$0.40
Centric SwapCNS$0.00
88mphMPH$0.51
PowerTrade FuelPTF$0.01
ApeSwapBANANA$0.00
CropperFinanceCRP$0.01
EasyFiEZ$0.03
Nerve FinanceNRV$0.00
SnowSwapSNOW$0.31
Basis CashBAC$0.00
YFDAI.FINANCEYF-DAI$37.79
DinoSwapDINO$0.00
Mochi MarketMOMA$0.00
APY.FinanceAPY$0.00
DogeswapDOGES$5.13
SnowballSNOB$0.02
ETHA LendETHA$0.01
RuneRUNE$5.42
ShardSHARD$0.00
TheForce TradeFOC$0.00
Goose FinanceEGG$0.02
AzukiAZUKI$0.00
ByteNextBNU$0.00
ETNA NetworkETNA$0.00
YVS.FinanceYVS$0.00
LuaSwapLUA$0.00
USDP StablecoinUSDP$1.00
Hiển thị 1 - 100 trong số 248
Hiển thị hàng
100