Top các token Yearn Partnerships hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Yearn Partnerships. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
238 | ₫29,278.54 | 0.62% | 10.02% | 12.74% | ₫7.27T₫7,268,742,344,441 | ₫1,354,576,573,064 46,265,172 SUSHI | 248,261,797 SUSHI | |||
259 | ₫179...65.64 | 0.52% | 0.17% | 2.00% | ₫5.99T₫5,989,415,902,229 | ₫492,046,637,515 2,745 YFI | 33,413 YFI | |||
483 | ₫1,1...48.63 | 1.32% | 2.13% | 5.08% | ₫2.19T₫2,189,767,862,842 | ₫57,262,533,754 48,526 CREAM | 1,855,659 CREAM | |||
728 | ₫190.14 | 0.48% | 0.34% | 7.90% | ₫843.5B₫843,497,209,059 | ₫258,215,299,410 1,358,033,181 AKRO | 4,436,209,630 AKRO | |||
750 | ₫1,8...86.34 | 0.60% | 0.01% | 1.97% | ₫782.02B₫782,024,086,853 | ₫77,656,295,118 42,221 KP3R | 425,178 KP3R | |||
1048 | ₫9,617.61 | 0.43% | 1.67% | 9.83% | ₫298.31B₫298,309,397,390 | ₫76,709,251,753 7,975,915 CVP | 31,016,993 CVP | |||
1517 | ₫31,639.27 | 0.38% | 0.30% | 0.92% | ₫60.37B₫60,368,683,639 | ₫322,615,852 10,197 PICKLE | 1,908,030 PICKLE | |||
4571 | ₫40,570.14 | 1.30% | 12.57% | 11.68% | -- | ₫641,101,066 15,802 XSUSHI | 0 XSUSHI | |||
8711 | ₫1.94 | 0.28% | 0.96% | 2.38% | ₫87.54M₫87,544,034 | -- | 45,108,749 CRM | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |