Top các token USV Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho USV Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,5...38.80 | 0.03% | 0.19% | 4.83% | ₫30,787.95T₫30,787,945,238,279,172 | ₫347,535,882,440,808 222,346 BTC | 19,697,506 BTC | |||
2 | ₫74,...38.93 | 0.05% | 0.05% | 7.25% | ₫8,970.11T₫8,970,114,490,618,868 | ₫151,282,810,508,228 2,025,700 ETH | 120,111,216 ETH | |||
38 | ₫50,669.78 | 0.11% | 0.37% | 14.47% | ₫73.95T₫73,954,671,192,561 | ₫994,297,626,751 19,623,091 STX | 1,459,542,072 STX | |||
60 | ₫4,511.62 | 0.04% | 1.79% | 10.80% | ₫36.78T₫36,775,404,012,710 | ₫702,719,359,479 155,757,624 ALGO | 8,151,261,922 ALGO | |||
97 | ₫120,228.61 | 0.76% | 2.32% | 14.95% | ₫19.34T₫19,341,830,014,075 | ₫186,198,425,139 1,548,703 HNT | 160,875,442 HNT | |||
305 | ₫693,427.51 | 0.58% | 3.65% | 1.23% | ₫4.36T₫4,357,533,199,093 | ₫334,413,404,055 482,262 NMR | 6,284,050 NMR |