Top các token Standard Crypto Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Standard Crypto Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | ₫17,105.08 | 0.10% | 1.50% | 9.31% | ₫169.46T₫169,459,360,729,961 | ₫2,958,011,321,005 172,931,703 MATIC | 9,906,958,677 MATIC | |||
45 | ₫68,...03.32 | 0.48% | 0.90% | 8.85% | ₫63.47T₫63,470,280,312,660 | ₫1,037,823,742,204 15,132 MKR | 925,426 MKR | |||
56 | ₫45,381.78 | 0.16% | 0.45% | 12.88% | ₫40.49T₫40,494,985,995,471 | ₫734,875,306,775 16,193,178 LDO | 892,318,053 LDO | |||
68 | ₫2,1...58.72 | 0.19% | 0.17% | 8.43% | ₫31.33T₫31,334,300,341,604 | ₫1,002,002,790,479 473,725 AAVE | 14,814,160 AAVE | |||
169 | ₫575,810.54 | 1.41% | 1.55% | 3.06% | ₫9.4T₫9,401,989,310,680 | ₫1,039,658,432,333 1,805,556 ZEC | 16,328,269 ZEC | |||
261 | ₫171...06.64 | 0.17% | 1.53% | 5.52% | ₫5.73T₫5,726,154,491,213 | ₫296,074,651,564 1,728 YFI | 33,413 YFI | |||
282 | ₫3,971.57 | 0.14% | 3.12% | 13.06% | ₫4.86T₫4,864,182,792,808 | ₫96,903,175,203 24,399,187 AUDIO | 1,224,749,415 AUDIO | |||
450 | ₫6,134.79 | 0.50% | 1.71% | 8.99% | ₫2.38T₫2,382,683,434,383 | ₫18,416,706,269 3,002,009 FORT | 388,388,554 FORT | |||
4085 | ₫51,833.88 | 0.10% | 1.70% | 8.33% | ₫930.23B₫930,228,970,855 | ₫1,230,895,451 23,747 INST | 17,946,349 INST | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |