Top các token Seigniorage hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Seigniorage. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

179

₫108,587.06
0.20%3.81%3.31%

₫8.6T₫8,596,489,951,703

₫372,332,985,647

3,428,889 FXS

79,166,798 FXS

frax-share-7d-price-graph

216

₫25,412.24
0.16%0.60%0.92%

₫16.5T₫16,503,582,680,131

₫459,616,090,881

18,086,403 FRAX

649,434,271 FRAX

frax-7d-price-graph

279

₫570.52
0.14%0.39%12.98%

₫5.11T₫5,105,767,104,375

₫607,268,722,158

1,064,416,017 USTC

8,949,349,912 USTC

terrausd-7d-price-graph

2088

₫13.00
0.16%1.18%1.29%

₫5.8B₫5,796,847,726

--

446,012,145 ESD

empty-set-dollar-7d-price-graph

2133

₫217.96
0.27%1.30%2.52%

₫4.56B₫4,562,561,032

₫208,984,057

958,803 SHARE

20,932,682 SHARE

seigniorage-shares-7d-price-graph

2173

₫70.86
0.55%2.61%4.74%

₫3.87B₫3,867,335,533

₫391,000,725

5,517,732 BAC

54,575,145 BAC

basis-cash-7d-price-graph

3027

₫570.24
0.22%0.48%12.83%
--

₫10,661,704,189

18,696,782 USTC

--
terrausd-wormhole-7d-price-graph

5057

₫2,468.30
6.85%6.86%10.25%
--

₫324,843,603

131,606 ONC

--
one-cash-7d-price-graph

5337

₫5,120.16
0.16%1.10%46.95%
--

₫208,645,108

40,750 MIS

--
mithril-share-7d-price-graph

6327

₫200.98
0.18%6.03%3.75%

₫62.14B₫62,137,319,689

₫23,896,440

118,900 TOMB

309,173,553 TOMB

tomb-7d-price-graph
Basis ShareBAS$0.18
DollarsUSDX$--
Basis DollarBSD$--
Dynamic Set DollarDSD$--
Stand ShareSAS$--
Stand CashSAC$--
bDollar ShareSBDO$--
True Seigniorage DollarTSD$--
Zero Collateral DaiZAI$--
bDollarBDO$--
Basis Dollar ShareBSDS$--
Monster Slayer CashMSC$--
Monster Slayer ShareMSS$--
Midas DollarMDO$--
Klondike BTCKBTC$--
Klondike FinanceKLON$--
IronIRON$--
SteelSTEEL$--
Hiển thị 1 - 28 trong số 28
Hiển thị hàng
100