Top các token Runes hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Runes. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
235 | ₫70.84 | 4.08% | 4.83% | 19.97% | ₫7.08T₫7,083,682,951,916 | ₫233,704,925,726 3,299,200,816 DOG | 100,000,000,000 DOG | |||
1436 | ₫174.06 | 0.10% | 1.53% | 0.60% | ₫80.9B₫80,898,134,889 | ₫4,726,726,710 27,156,247 WAM | 464,780,364 WAM | |||
2567 | ₫246.07 | 0.38% | 7.89% | 11.83% | -- | ₫128,271,707,847 521,274,946 RSIC | -- | |||
2764 | ₫41,339.69 | 0.77% | 6.37% | 11.61% | ₫694.51B₫694,506,751,554 | ₫25,854,896,584 625,426 丰 | 16,800,000 丰 | |||
2845 | ₫19.26 | 2.98% | 0.26% | 3.78% | ₫404.55B₫404,549,943,183 | ₫18,127,986,826 941,015,392 LOBO | 21,000,000,000 LOBO | |||
3087 | ₫4,140.51 | 1.15% | 5.01% | 23.73% | ₫69.56B₫69,560,628,723 | ₫8,948,175,669 2,161,127 MEMERUNE | 16,800,000 MEMERUNE | |||
4301 | ₫4,545.25 | 0.79% | 25.87% | 57.74% | ₫342.03B₫342,030,402,696 | ₫967,746,980 212,914 WANKO | 75,250,000 WANKO | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |