Top các token Rollups hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Rollups. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

33

₫54,928.86
0.41%2.62%5.64%

₫80.02T₫80,021,202,757,074

₫1,453,116,059,915

26,454,509 IMX

1,456,815,249 IMX

immutable-x-7d-price-graph

42

₫25,336.60
0.32%4.57%8.26%

₫67.24T₫67,241,800,661,427

₫7,605,955,409,564

300,196,372 ARB

2,653,939,384 ARB

arbitrum-7d-price-graph

90

₫30,647.20
0.68%5.18%12.79%

₫22.31T₫22,311,162,909,762

₫2,456,040,357,382

80,139,139 STRK

728,000,000 STRK

starknet-token-7d-price-graph

103

₫413.74
1.38%7.40%14.72%

₫18.26T₫18,258,537,194,763

₫1,025,340,651,341

2,478,239,249 CKB

44,130,722,262 CKB

nervos-network-7d-price-graph

171

₫8,286.90
0.08%4.22%18.11%

₫9.12T₫9,115,594,762,829

₫866,169,627,109

104,522,701 ALT

1,100,000,000 ALT

altlayer-7d-price-graph

183

₫6,219.01
0.43%6.66%7.76%

₫8.5T₫8,500,190,957,401

₫323,767,850,932

52,060,966 LRC

1,366,806,970 LRC

loopring-7d-price-graph

184

₫1,4...07.30
0.88%5.18%6.46%

₫8.42T₫8,417,648,819,286

₫288,195,609,801

193,588 METIS

5,654,334 METIS

metisdao-7d-price-graph

300

₫432,571.03
0.07%3.26%14.67%

₫4.5T₫4,495,058,356,952

₫685,810,178,948

1,585,428 OMNI

10,391,492 OMNI

omni-network-7d-price-graph

320

₫4,938.39
0.40%5.05%4.30%

₫4T₫4,003,518,113,610

₫129,839,281,116

26,291,819 CTSI

810,692,817 CTSI

cartesi-7d-price-graph

362

₫4,696.59
1.19%5.06%6.67%

₫3.38T₫3,380,102,511,798

₫204,135,059,548

43,464,522 PHA

719,692,829 PHA

phala-network-7d-price-graph
Boba NetworkBOBA$0.36
Hermez NetworkHEZ$4.00
ZKBaseZKB$0.05
SatoshiVMSAVM$3.10
Root ProtocolISME$0.01
Blast---$--
Hiển thị 1 - 16 trong số 16
Hiển thị hàng
100