Top các token Retail hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Retail. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
388 | ₫60,122.11 | 0.99% | 5.02% | 35.82% | ₫2.97T₫2,969,720,947,945 | ₫989,434,259,307 16,457,077 PHB | 49,394,820 PHB | |||
444 | ₫2,414.25 | 0.40% | 7.78% | 15.19% | ₫2.41T₫2,414,300,824,238 | ₫172,555,213,925 71,473,541 TOKEN | 1,000,019,789 TOKEN | |||
536 | ₫166.65 | 1.45% | 9.42% | 12.42% | ₫1.67T₫1,666,462,717,067 | ₫420,039,810,977 2,520,547,305 CRE | 10,000,000,000 CRE | |||
1375 | ₫7,379.98 | 0.75% | 1.18% | 2.14% | ₫103.11B₫103,114,980,225 | ₫642,765,069 87,096 PART | 13,972,257 PART | |||
2191 | ₫416.14 | 0.97% | 9.12% | 4.37% | ₫3.51B₫3,507,338,799 | ₫8,443,628,814 20,290,302 XCUR | 8,428,244 XCUR | |||
2358 | ₫0.1166 | 0.17% | 39.48% | 45.90% | ₫854.43M₫854,433,922 | ₫851,191 7,297,410 NCASH | 7,325,209,699 NCash |