Top các token Icetea Labs hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Icetea Labs. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

515

₫169,005.86
0.15%0.45%6.98%

₫1.85T₫1,849,779,856,480

₫5,209,456,359

30,824 GAFI

10,945,063 GAFI

gamefi-7d-price-graph

1207

₫1,592.78
0.16%0.35%10.55%

₫182.68B₫182,679,424,170

₫4,348,461,959

2,730,107 PKF

114,692,138 PKF

polkafoundry-7d-price-graph

1644

₫194.78
0.13%0.91%3.95%

₫36.98B₫36,978,529,513

₫7,615,746,761

39,098,362 KMON

189,843,488 KMON

kryptomon-7d-price-graph

1813

₫72.29
0.40%2.70%12.34%

₫19.94B₫19,941,229,711

₫6,328,015,612

87,531,247 SOULS

275,833,817 SOULS

the-unfettered-7d-price-graph

1921

₫527.14
0.68%5.77%7.01%

₫12.09B₫12,086,728,242

₫633,343,760

1,201,461 FARA

22,928,676 FARA

faraland-7d-price-graph

1966

₫11.75
0.20%0.96%3.28%

₫10.49B₫10,493,853,912

₫373,037,931

31,741,232 KABY

892,906,117 KABY

kaby-arena-7d-price-graph

2015

₫123.45
1.61%3.69%6.59%

₫8.38B₫8,377,503,413

₫375,188,908

3,039,122 MAT

67,859,825 MAT

my-master-war-7d-price-graph

2133

₫56.97
0.17%0.28%10.24%

₫4.55B₫4,554,304,523

₫1,215,659

21,337 ASPO

79,936,866 ASPO

aspo-world-7d-price-graph

2265

₫78.82
0.17%1.09%0.02%

₫2.21B₫2,210,883,132

₫2,761,789

35,039 BUNI

28,049,239 BUNI

bunicorn-7d-price-graph

2372

₫0.6863
4.53%4.93%5.16%

₫686.3M₫686,299,746

₫4,880,846

7,111,695 BEM

999,981,241 BEM

bemil-coin-7d-price-graph
Step HeroHERO$0.00
WarenaRENA$0.00
Planet SandboxPSB$0.01
MetaGodsMGOD$0.00
Mech MasterMECH$0.00
VulcanoVULC$0.00
SwaperryPERRY$0.00
Kaby Gaming TokenKGT$0.00
NFTifyN1$--
SoccerHubSCH$--
HeroVerseHER$--
Meta SpatialSPAT$--
Dragon WarDRAW$--
Hiển thị 1 - 23 trong số 23
Hiển thị hàng
100