Top các token Huobi Capital Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Huobi Capital Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

1.94%2.03%7.13%

₫30,165.54T₫30,165,537,754,100,308

19,693,428 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

1.46%0.43%4.70%

₫9,214.55T₫9,214,553,189,948,672

120,094,013 ETH

ethereum-7d-price-graph

35

2.08%0.32%22.47%

₫77.89T₫77,889,069,691,430

₫3,337,209,047,943

62,481,249 STX

1,458,286,346 STX

stacks-7d-price-graph

50

2.13%1.11%16.71%

₫52.42T₫52,421,673,314,817

₫1,063,819,250,642

20,293,500 THETA

1,000,000,000 THETA

theta-network-7d-price-graph

92

0.99%0.01%11.36%

₫22.14T₫22,136,033,936,714

₫786,845,712,337

140,272,463 CFX

3,946,232,357 CFX

conflux-network-7d-price-graph

107

2.04%1.39%12.69%

₫17.66T₫17,663,243,861,181

₫1,017,164,182,923

2,538,315,245 CKB

44,078,312,945 CKB

nervos-network-7d-price-graph

113

1.56%0.14%8.26%

₫15.7T₫15,700,563,112,139

₫376,927,916,183

161,175,315 ROSE

6,713,599,876 ROSE

oasis-network-7d-price-graph

114

2.36%2.54%3.81%

₫15.35T₫15,352,413,332,488

₫678,414,665,640

256,293,828,609 LUNC

5,799,887,577,110 LUNC

terra-luna-7d-price-graph

166

1.70%3.19%9.34%

₫9.97T₫9,967,326,710,095

₫432,677,760,543

31,551,621 ELF

726,834,940 ELF

aelf-7d-price-graph

229

0.65%2.90%13.30%

₫7.4T₫7,400,729,617,023

₫1,274,306,889,670

150,706,289 ONT

875,249,524 ONT

ontology-7d-price-graph
IOSTIOST$0.01
RSS3RSS3$0.35
RenREN$0.06
ThunderCoreTT$0.00
Magic SquareSQR$0.38
TorumXTM$0.04
ROCO FINANCEROCO$0.32
VisionGameVISION$0.00
Voice StreetVST$0.01
XterioXTER$--
Hiển thị 1 - 20 trong số 20
Hiển thị hàng
100