Top các token EUR Stablecoin hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho EUR Stablecoin. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

357

₫27,424.27
0.22%0.51%0.71%

₫3.4T₫3,404,063,327,274

₫25,087,663,075

914,798 EURS

124,125,940 EURS

stasis-euro-7d-price-graph

545

₫27,414.69
0.25%0.68%0.81%

₫1.56T₫1,562,900,809,124

₫98,807,973,825

3,604,198 AEUR

57,009,605 AEUR

anchored-coins-aeur-7d-price-graph

661

₫27,192.65
0.17%0.40%0.68%

₫1.05T₫1,049,842,211,804

₫79,886,574,736

2,937,800 EURC

38,607,575 EURC

euro-coin-7d-price-graph

680

₫27,061.00
0.07%0.88%0.77%

₫984.68B₫984,677,806,535

₫65,299,594,346

2,413,052 EURT

36,387,340 EURt

tether-eurt-7d-price-graph

1220

₫27,341.79
0.30%0.96%1.02%

₫180.2B₫180,195,120,732

₫32,592,186,801

1,192,028 CEUR

6,590,466 CEUR

celo-euro-7d-price-graph

1559

₫27,496.97
0.17%0.62%0.78%

₫50.68B₫50,679,286,040

₫1,634,307,471

59,436 VEUR

1,843,086 VEUR

vnx-euro-7d-price-graph

6596

₫16,321.14
0.44%3.98%3.44%
--
--
e-money-7d-price-graph

6834

₫22,868.05
0.16%7.19%1.09%
--
--
parallel-7d-price-graph
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
StablR EuroEURR$--
Hiển thị 1 - 11 trong số 11
Hiển thị hàng
100