Top các token Data Availability hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Data Availability. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

17

₫177,038.91
0.55%1.48%2.77%

₫189.58T₫189,581,529,127,079

₫5,791,598,085,425

32,713,702 NEAR

1,070,846,692 NEAR

near-protocol-7d-price-graph

54

₫232,527.53
0.12%0.12%12.21%

₫42.38T₫42,377,911,145,419

₫888,666,892,232

3,821,771 TIA

182,249,007 TIA

celestia-7d-price-graph

333

₫4,869.83
0.13%0.21%2.49%

₫3.82T₫3,817,563,696,599

₫32,921,262,492

6,760,253 SYS

783,921,818 SYS

syscoin-7d-price-graph

355

₫4,791.78
0.08%1.78%1.18%

₫3.45T₫3,450,749,021,781

₫112,595,582,491

23,497,650 PHA

720,139,201 PHA

phala-network-7d-price-graph

363

₫4,510.01
0.29%1.29%21.67%

₫3.29T₫3,290,294,269,859

₫26,796,807,039

5,941,625 NOIA

729,553,097 NOIA

synternet-7d-price-graph

381

₫4,509.30
1.74%6.69%12.11%

₫3.1T₫3,096,353,246,975

₫28,187,869,527

6,251,048 CQT

686,658,970 CQT

covalent-7d-price-graph

723

₫1,468.74
0.35%1.49%9.65%

₫833.36B₫833,361,125,590

₫317,754,588

216,344 KYVE

567,396,973 KYVE

kyve-network-7d-price-graph

892

₫768.28
0.96%3.45%59.60%

₫466.05B₫466,052,924,776

₫3,542,194,772

4,610,525 LMR

606,615,000 LMR

lumerin-7d-price-graph
Hiển thị 1 - 8 trong số 8
Hiển thị hàng
100