Top các token Chromia Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Chromia Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
262 | ₫6,998.72 | 0.88% | 1.88% | 4.46% | ₫5.69T₫5,685,998,609,200 | ₫168,190,197,657 24,031,576 CHR | 812,434,439 CHR | |||
493 | ₫3,688.61 | 1.13% | 0.46% | 6.28% | ₫2.06T₫2,055,509,109,110 | ₫293,205,406,743 79,489,309 DAR | 557,257,797 DAR | |||
500 | ₫29,512.69 | 0.85% | 0.14% | 0.39% | ₫2T₫2,004,305,333,809 | ₫288,395,972,625 9,771,930 ALICE | 67,913,333 ALICE | |||
577 | ₫22,304.74 | 2.31% | 12.79% | 17.07% | ₫1.45T₫1,449,808,239,499 | ₫2,502,147,912,048 112,180,087 BEL | 65,000,000 BEL | |||
1914 | ₫105.98 | 0.02% | 1.14% | 7.86% | ₫12.95B₫12,950,453,441 | ₫3,169,553,880 29,907,693 CO | 122,199,592 CO | |||
2184 | ₫2,063.08 | 0.18% | 0.57% | 3.09% | ₫3.61B₫3,613,382,831 | ₫3,675,696,882 1,781,652 HGET | 1,751,448 HGET | |||
2187 | ₫194.72 | 0.04% | 10.17% | 3.57% | ₫3.54B₫3,542,145,794 | ₫382,224,994 1,962,954 APYS | 18,191,036 APYS | |||
2683 | ₫212.74 | 0.82% | 2.43% | 4.74% | ₫3.02B₫3,023,466,803 | ₫39,801,424,096 187,086,901 STF | 14,211,829 STF | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |