Top các token Celo Ecosystem hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Celo Ecosystem. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

141

₫1,194.83
0.37%4.11%0.53%

₫11.95T₫11,948,280,096,472

₫407,019,729,920

340,651,313 ANKR

10,000,000,000 ANKR

ankr-7d-price-graph

145

₫21,726.28
0.16%0.37%9.75%

₫11.66T₫11,660,005,968,508

₫1,813,702,930,134

83,479,676 CELO

536,677,480 CELO

celo-7d-price-graph

277

₫7,248.56
0.03%3.50%0.92%

₫5.46T₫5,460,583,498,070

₫198,506,459,783

27,385,628 C98

753,333,222 C98

coin98-7d-price-graph

703

₫25,460.59
0.14%0.69%0.78%

₫923.84B₫923,839,440,698

₫128,635,917,650

5,052,354 CUSD

36,285,075 CUSD

celo-dollar-7d-price-graph

1706

₫207.01
0.22%2.25%2.97%

₫31.56B₫31,558,874,776

₫662,463,207

3,200,180 PLASTIK

152,452,346 PLASTIK

plastiks-7d-price-graph

4080

₫25,384.91
0.24%0.62%0.72%

₫497.26B₫497,264,905,465

₫1,534,764,687

60,460 MCUSD

19,588,995 mCUSD

moola-celo-usd-7d-price-graph

5116

₫29.14
0.13%2.27%3.29%

₫2.53B₫2,527,642,251

₫300,745,442

10,319,308 PPAD

86,729,556 PPAD

playpad-7d-price-graph

5520

₫27,420.27
0.16%1.05%0.33%

₫224.16B₫224,159,389,526

₫145,652,033

5,312 MCEUR

8,174,951 mCEUR

moola-celo-eur-7d-price-graph

5692

₫6,018.72
0.01%1.97%3.81%

₫52.02B₫52,020,964,682

₫104,473,719

17,358 ABR

8,643,190 ABR

allbridge-7d-price-graph

6921

₫234.10
0.80%1.02%11.18%
--

₫5,700,668

24,352 MOO

0 MOO

moola-market-7d-price-graph
ImmortalDAO FinanceIMMO$0.50
Moola CelomCELO$0.84
Mobius MoneyMOBI$0.00
SymmetricSYMM$0.48
Ari SwapARI$0.00
UbeswapUBE$--
CeloLaunchcLA$--
Hiển thị 1 - 17 trong số 17
Hiển thị hàng
100