Top các token Camelot Launchpad hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Camelot Launchpad. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2261 | ₫3,014.90 | 0.17% | 3.32% | 11.09% | ₫2.35B₫2,353,214,619 | ₫16,823,264 5,580 NEU | 780,528 NEU | |||
2725 | ₫28,...68.22 | 0.54% | 2.29% | 11.81% | ₫533.27B₫533,271,938,778 | ₫28,612,313,707 1,003 GRAIL | 18,697 GRAIL | |||
3547 | ₫104.15 | 0.28% | 0.09% | 8.49% | ₫31.24B₫31,243,756,852 | ₫3,264,490,335 31,345,369 TROVE | 300,000,000 TROVE | |||
3815 | ₫69.28 | 0.28% | 0.30% | 68.71% | ₫38.22B₫38,222,690,751 | ₫2,071,611,620 29,901,526 PRY | 551,704,167 PRY | |||
3895 | ₫948.65 | 0.22% | 3.51% | 12.77% | ₫336.42B₫336,421,324,416 | ₫1,797,091,227 1,894,376 WINR | 354,633,433 WINR | |||
5487 | ₫2,387.97 | 0.17% | 0.92% | 6.02% | ₫35.82B₫35,819,574,349 | ₫118,435,528 49,597 FCTR | 15,000,000 FCTR | |||
8103 | ₫912.43 | 0.17% | 0.84% | 9.44% | -- | ₫90,970 100 SECT | -- | |||
8357 | ₫75.82 | 0.17% | 6.22% | 6.11% | ₫121.31M₫121,309,873 | ₫1,718 23 ALTD | 1,600,000 ALTD | |||
9466 | ₫67.68 | 0.17% | 0.59% | 8.22% | -- | -- | 0 LEX |