Top các token Account Abstraction hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho Account Abstraction. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | ₫183,389.71 | 0.43% | 4.31% | 3.85% | ₫196.32T₫196,317,218,301,731 | ₫10,605,536,221,245 57,830,594 NEAR | 1,070,491,977 NEAR | |||
195 | ₫11,062.63 | 0.96% | 6.12% | 7.72% | ₫8T₫7,995,610,105,610 | ₫158,502,437,636 14,327,740 BICO | 722,758,758 BICO | |||
361 | ₫4,694.28 | 1.42% | 8.09% | 7.06% | ₫3.38T₫3,378,963,479,093 | ₫178,096,225,341 37,939,005 PHA | 719,804,764 PHA | |||
758 | ₫4,970.39 | 0.73% | 6.93% | 4.47% | ₫715.96B₫715,964,745,658 | ₫131,499,882,347 26,456,660 ADX | 144,046,027 ADX | |||
1057 | ₫490.87 | 0.10% | 2.69% | 33.28% | ₫276.51B₫276,506,915,196 | ₫53,406,063,757 108,798,297 WALLET | 563,297,114 WALLET | |||
1321 | ₫519.88 | 0.78% | 2.81% | 0.57% | ₫122.32B₫122,317,463,678 | ₫254,662,838 489,849 BLT | 235,280,094 BLT | |||
1703 | ₫119.89 | 0.40% | 3.37% | 9.78% | ₫31.09B₫31,092,840,567 | ₫6,338,758 52,872 PLR | 259,348,201 PLR | |||
2518 | ₫44,340.77 | 0.85% | 1.38% | 2.28% | ₫18.93T₫18,933,508,906,947 | ₫384,295,684,438 8,666,870 SAFE | 427,000,000 SAFE | |||
4213 | ₫5,305.56 | 4.34% | 16.84% | 27.03% | ₫58.36B₫58,361,127,482 | ₫1,123,791,835 211,814 0XGAS | 11,000,000 0XGAS | |||
-- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- | -- |