Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,5...63.07
0.17%2.30%6.41%

₫30,917.64T₫30,917,635,021,978,788

19,695,721 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫76,...95.14
0.14%1.63%1.74%

₫9,151.69T₫9,151,694,625,517,136

120,105,243 ETH

ethereum-7d-price-graph

7

₫13,264.90
0.14%1.30%1.41%

₫734.33T₫734,334,159,434,344

₫26,987,078,663,933

2,034,472,222 XRP

55,359,176,420 XRP

xrp-7d-price-graph

20

₫309,435.47
0.48%2.53%6.96%

₫143.48T₫143,477,772,285,386

463,675,910 ICP

internet-computer-7d-price-graph

23

₫187,181.59
0.05%1.45%5.18%

₫112.11T₫112,108,725,617,832

₫2,628,585,363,318

14,042,969 UNI

598,930,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

33

₫146,279.27
0.05%1.13%1.43%

₫80.28T₫80,276,595,922,940

₫3,465,140,674,357

23,688,528 FIL

548,789,964 FIL

filecoin-7d-price-graph

44

₫994,824.64
0.60%2.61%38.91%

₫65.12T₫65,115,436,310,734

65,454,185 AR

arweave-7d-price-graph

46

₫69,...94.00
0.05%3.74%1.29%

₫63.98T₫63,977,682,986,198

925,426 MKR

maker-7d-price-graph

48

₫25,562.09
0.13%7.07%10.96%

₫59.79T₫59,794,762,725,531

₫5,020,863,561,599

196,418,353 SUI

2,339,196,966 SUI

sui-7d-price-graph

64

₫22,395.82
0.19%0.40%3.96%

₫33.73T₫33,730,726,035,013

₫1,158,429,672,744

51,725,265 FLOW

1,506,117,105 FLOW

flow-7d-price-graph
WorldcoinWLD$5.48
OasisROSE$0.09
CompoundCOMP$57.40
CeloCELO$0.81
Yield Guild GamesYGG$0.81
Keep NetworkKEEP$0.17
FortaFORT$0.26
OrchidOXT$0.10
RallyRLY$0.01
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.26
HandshakeHNS$0.02
Iron FishIRON$1.59
AngleANGLE$0.10
ECOECO$0.01
LayerZeroZRO$--
Hiển thị 1 - 25 trong số 25
Hiển thị hàng
100