Top các token a16z Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường

Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho a16z Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.

#

Tên

Giá

1h %

% 24h

7d %

Vốn hóa thị trường

Khối lượng(24 giờ)

Lượng cung lưu hành

7 ngày qua

1

₫1,8...21.87
0.57%0.36%4.19%

₫35,973.92T₫35,973,918,769,581,768

19,708,871 BTC

bitcoin-7d-price-graph

2

₫97,...74.78
0.50%1.02%0.16%

₫11,699.93T₫11,699,932,898,223,808

120,149,561 ETH

ethereum-7d-price-graph

7

₫13,394.71
0.16%0.46%0.33%

₫743.49T₫743,488,851,955,664

₫29,282,124,455,453

2,186,096,314 XRP

55,506,158,411 XRP

xrp-7d-price-graph

19

₫268,820.56
0.92%1.61%4.13%

₫161.28T₫161,280,856,747,608

₫4,119,301,377,740

15,323,610 UNI

599,957,295 UNI

uniswap-7d-price-graph

22

₫324,679.07
2.23%3.97%6.02%

₫150.8T₫150,804,804,083,422

464,473,443 ICP

internet-computer-7d-price-graph

31

₫162,982.79
0.12%5.44%9.73%

₫91.37T₫91,371,990,228,134

₫7,251,308,038,629

44,491,250 FIL

560,623,545 FIL

filecoin-7d-price-graph

45

₫29,283.54
0.12%2.35%12.60%

₫71.05T₫71,046,071,500,588

₫5,805,559,648,386

198,253,369 SUI

2,426,143,881 SUI

sui-7d-price-graph

46

₫1,0...59.95
0.22%2.66%6.12%

₫70.06T₫70,061,682,400,829

65,652,466 AR

arweave-7d-price-graph

50

₫66,...97.06
0.06%3.59%7.78%

₫61.41T₫61,405,755,750,966

927,770 MKR

maker-7d-price-graph

71

₫23,712.67
0.91%0.86%4.86%

₫35.85T₫35,848,342,748,517

₫747,899,185,174

31,540,066 FLOW

1,511,780,104 FLOW

flow-7d-price-graph
WorldcoinWLD$4.92
OasisROSE$0.12
CompoundCOMP$60.47
CeloCELO$0.80
Yield Guild GamesYGG$1.01
Keep NetworkKEEP$0.17
OrchidOXT$0.11
FortaFORT$0.24
RallyRLY$0.01
League of Kingdoms ArenaLOKA$0.31
HandshakeHNS$0.02
Iron FishIRON$1.21
MythosMYTH$0.46
AngleANGLE$0.10
ECOECO$0.01
LayerZeroZRO$--
Hiển thị 1 - 26 trong số 26
Hiển thị hàng
100