Top các token 1Confirmation Portfolio hàng đầu tính theo vốn hóa thị trường
Dưới đây là danh sách các coin tiền điện tử và token hàng đầu được sử dụng cho 1Confirmation Portfolio. Chúng được liệt kê theo quy mô vốn hóa thị trường. Để sắp xếp lại danh sách, chỉ cần nhấp vào một trong các tùy chọn - chẳng hạn như 24h hoặc 7 ngày - để xem từ một góc nhìn khác.
# | Tên | Giá | 1h % | % 24h | 7d % | Vốn hóa thị trường | Khối lượng(24 giờ) | Lượng cung lưu hành | 7 ngày qua | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ₫1,6...74.37 | 0.32% | 2.24% | 1.65% | ₫31,659.88T₫31,659,876,977,452,648 | ₫660,046,660,178,140 410,660 BTC | 19,697,768 BTC | |||
2 | ₫75,...67.77 | 0.39% | 0.48% | 4.75% | ₫9,081.21T₫9,081,211,308,846,342 | ₫307,807,698,305,037 4,071,240 ETH | 120,113,270 ETH | |||
14 | ₫172,188.15 | 0.44% | 0.33% | 6.45% | ₫247.6T₫247,598,546,025,200 | ₫4,105,985,150,658 23,845,921 DOT | 1,437,953,431 DOT | |||
30 | ₫217,704.23 | 0.18% | 1.71% | 9.36% | ₫85.11T₫85,107,261,514,247 | ₫2,542,192,909,227 11,677,278 ATOM | 390,930,671 ATOM | |||
44 | ₫69,...95.25 | 0.76% | 0.53% | 4.93% | ₫64.03T₫64,028,675,134,730 | ₫1,290,110,016,627 18,646 MKR | 925,426 MKR | |||
106 | ₫394.65 | 0.58% | 3.16% | 16.62% | ₫17.42T₫17,422,670,438,423 | ₫976,052,279,667 2,473,197,401 CKB | 44,146,921,379 CKB | |||
173 | ₫5,911.51 | 0.33% | 0.39% | 7.09% | ₫8.81T₫8,810,592,059,823 | ₫341,188,463,568 57,715,981 BAT | 1,490,413,701 BAT | |||
246 | ₫725,145.41 | 0.85% | 0.81% | 0.77% | ₫6.14T₫6,142,052,744,001 | ₫398,658,095,158 549,763 KSM | 8,470,098 KSM | |||
312 | ₫47,365.90 | 3.91% | 9.27% | 21.41% | ₫4.16T₫4,159,944,265,324 | ₫1,886,145,887 39,821 STRD | 87,825,728 STRD | |||
904 | ₫40,573.16 | 3.15% | 10.01% | 69.56% | ₫446.3B₫446,304,760,096 | ₫74,336,225,687 1,832,153 REP | 11,000,000 REP |